ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Tail back

Nghĩa của cụm động từ Tail back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tail back
Quảng cáo

Tail back 

/teɪl bæk/

Tắc nghẽn giao thông

Ex: Traffic tailed back five miles from the scene of the accident.

(Giao thông tắc nghẽn cách hiện trường vụ tai nạn 5 km.)         

Từ đồng nghĩa

Block /blɒk/

(v): Ngăn chặn Ex: A truck had overturned and was completely blocking traffic.

(Một chiếc xe tải bị lật khiến giao thông ùn tắc hoàn toàn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ౠ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ღ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💮{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|