ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Trade off

Nghĩa của cụm động từ Trade off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Trade off
Quảng cáo

Trade off 

/treɪd ɒf/

Hy sinh một điều gì đó để đạt được một lợi ích khác.

Ex: We had to trade off speed for accuracy in order to complete the project on time.

(Chúng tôi phải hy sinh tốc độ để có được độ chính xác để hoàn thành dự án đúng hạn.)         

Từ đồng nghĩa

Compromise /ˈkɒmprəmaɪz/

(v): Thoả hiệp Ex: In negotiations, both parties must be willing to make trade-offs to reach a mutually beneficial agreement.

(Trong cuộc đàm phán, cả hai bên đều phải sẵn lòng thực hiện thỏa hiệp để đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦦ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𒈔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|