ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Talk down

Nghĩa của cụm động từ Talk down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk down
Quảng cáo

Talk down  

/tɔːk daʊn/

Nói về một cách không tôn trọng hoặc khinh thường ai đó

 Ex: It's not right to talk down to people just because they have less experience.

 (Không đúng khi nói xấu người khác chỉ vì họ có ít kinh nghiệm hơn.)        

 
Từ đồng nghĩa

Belittle /bɪˈlɪt.əl/

(v): Coi thường Ex: She always talks down to her coworkers, which creates a hostile work environment.

(Cô ấy luôn coi thường đồng nghiệp của mình, điều này tạo ra một môi trường làm việc không thân thiện.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𓄧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💮{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦑ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|