ftw bet

Talk back

Nghĩa của cụm động từ Talk back . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk back
Quảng cáo

Talk back 

/tɔːk bæk/

Trả lời một cách không lễ phép hoặc không tôn trọng khi được cảnh báo hoặc khiến điều gì đó

Ex: The teacher reprimanded the student for talking back during class.

(Giáo viên đã khiển trách học sinh vì trả lời một cách không lễ phép trong lớp học.)         

Từ trái nghĩa

Comply /kəmˈplaɪ/

(v): Tuân thủ Ex: Instead of talking back, it's important for children to learn to comply with authority figures.

(Thay vì trả lời một cách không lễ phép, quan trọng là trẻ em cần học cách tuân thủ với các luật lệ)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|