ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Touch down

Nghĩa của cụm động từ Touch down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Touch down
Quảng cáo

Touch down 

/tʌtʃ daʊn/

Hạ cánh xuống một điểm trên mặt đất hoặc mặt nước sau khi bay

Ex: The plane will touch down at the airport in approximately thirty minutes.

(Máy bay sẽ hạ cánh tại sân bay sau khoảng ba mươi phút.)         

Từ đồng nghĩa

Land /lænd/

(v): Hạ cánh Ex: The helicopter touched down on the rooftop of the skyscraper.

(Trực thăng hạ cánh trên mái của tòa nhà chọc trời.)

Từ trái nghĩa

Take off /teɪk ɔf/

(v): Cất cánh Ex: After refueling, the plane will take off for its next destination.

(Sau khi đổ nhiên liệu, máy bay sẽ cất cánh điểm đến tiếp theo của nó.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𓂃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|