ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Take aback

Nghĩa của cụm động từ Take aback. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take aback
Quảng cáo

Take aback 

/teɪk əˈbæk/

Làm cho ai đó bất ngờ hoặc ngạc nhiên một cách mạnh mẽ

Ex: His sudden resignation took everyone aback; no one expected him to leave the company.

 (Sự từ chức đột ngột của anh ta làm cho mọi người bất ngờ; không ai ngờ anh ta sẽ rời bỏ công ty.)        

Từ đồng nghĩa

Surprise /səˈpraɪz/

(v): Làm ngạc nhiên Ex: The unexpected turn of events took us all aback, and we weren't sure how to react.

(Sự thay đổi bất ngờ của sự kiện khiến chúng tôi đều bị bất ngờ và chúng tôi không chắc chắn phản ứng như thế nào.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ജ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|✅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|