ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Toss off

Nghĩa của cụm động từ Toss off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Toss off
Quảng cáo

Toss off 

/tɒs ɒf/

Làm cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc không cẩn thận, thường là một công việc hoặc một bài kiểm tra

Ex: He tossed off the essay in just a couple of hours before the deadline.

(Anh ấy đã viết nhanh bài luận chỉ trong vài giờ trước thời hạn.)         

Từ đồng nghĩa

Dash off /dæʃ ɒf/

(v): Viết nhanh Ex: She dashed off a quick email to her colleague before leaving the office.

(Cô ấy viết nhanh một email cho đồng nghiệp trước khi rời khỏi văn phòng.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🅰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🅠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦐ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♚{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒀰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒁏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|