ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Toss aside

Nghĩa của cụm động từ Toss aside . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Toss aside
Quảng cáo

Toss aside 

/tɒs əˈsaɪd/

Ném đi một cách không cẩn thận hoặc coi thường một cái gì đó

Ex: He tossed aside the old newspapers without realizing there was an important document inside.

(Anh ta ném bỏ các tờ báo cũ mà không nhận ra có một tài liệu quan trọng bên trong.)         

Từ đồng nghĩa

Discard /dɪˈskɑːrd/

(v): Vứt bỏ Ex: He had discarded his jacket because of the heat.

(Anh ấy đã vứt bỏ chiếc áo khoác của mình vì nóng.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🔥{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦺ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|