Vắng tanhTừ đồng nghĩa với vắng tanh là gì? Từ trái nghĩa với vắng tanh là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vắng tanhQuảng cáo
Nghĩa: ไvắng đến mức như không có chút biểu hiệ🦩n nào của hoạt động con người Từ đồng nghĩa: vắng vẻ, thưa thớt, vắng ngắt, hiu quạnh🍬, tĩnh mịch Từ trái nghĩa: nhộn nhịp, rộn ràn⛄g,ꦰ đông đúc, tấp nập, sầm uất, nườm nượp Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|