Vĩ đạiTừ đồng nghĩa với vĩ đại là gì? Từ trái nghĩa với vĩ đại là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vĩ đạiQuảng cáo
Nghĩa: chỉ nh🌼ững sự vật, hiện tượng có tầm cỡ và giá trị😼 lớn lao, đáng khâm phục Từ đồng nghĩa: hùng vĩ, to lớn, lớn lao, kì vĩ, hoành tráng Từ trái nghĩa: nhỏ bé, tầm thường, thấp kém Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|