Tuyệt chủngTừ đồng nghĩa với tuyệt chủng là gì? Từ trái nghĩa với tuyệt chủng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tuyệt chủngQuảng cáo
Nghĩa: bị mất hẳn nòi giống Từ đồng nghĩa: bại vong, tiêu v🅷ong,♛ diệt vong, tuyệt diệt, tiêu tan Từ trái nghĩa: tồn tại, sống sót, bất diệt, bất tửও, trườn♐g tồn, vĩnh cửu, vĩnh hằng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|