Tiêu vongTừ đồng nghĩa với tiêu vong là gì? Từ trái nghĩa với tiêu vong là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tiêu vongQuảng cáo
Nghĩa: bị mất đi hẳn sau một quá trình suy tàn dần Từ đồng nghĩa: bại vong, diệt v𒁃ong, tuyệt 🍰chủng, tuyệt diệt, tiêu tan Từ trái nghĩa: tồn tại, sống sót, bất diệt, bất tử, trường tồn, vĩn𒈔h c🅷ửu, vĩnh hằng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|