Tồn tạiTừ đồng nghĩa với tồn tại là gì? Từ trái nghĩa với tồn tại là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tồn tạiQuảng cáo
Nghĩa: vẫn còn sót lại, chưa mất đi, chưa đꦚược giải quyết Từ đồng nghĩa: hiện hữu, sống, sống sót, sống còn Từ trái nghĩa: biến mất, mất hút, diệt vong,🍎 tiêu vong, tuyệt cౠhủng, tiêu tan Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|