TẩyTừ đồng nghĩa với tẩy là gì? Từ trái nghĩa với tẩy là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tẩyQuảng cáo
Nghĩa: [Danh từ] đồ dùng làm bằng cao su dùng để tẩy vết mực, vết bẩn trênꦰ giấy [Động từ] xóa, làm mất những vết bẩn🔴, những chữ viết sai Từ đồng nghĩa: gôm, xóa Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|