ftw bet

Từ đồng nghĩa với tì là gì? Từ trái nghĩa với tì là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tì
Quảng cáo

Nghĩa: [Danh từ] một điểm hoặc một vết xấu trong một vật

[Động từ] áp chặt ha♓y dựa một bộ phận của vật này ��vào vật khác

Từ đồng nghĩa: tựa, dựa, chống

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Em bé tựa đầu vào vai mẹ và ngủ say.

  • Anh ấy dựa lưng vào tường cho đỡ mỏi.

  • Ông em đã già yếu nên đi phải chống gậy.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|