ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Từ đồng nghĩa với tì là gì? Từ trái nghĩa với tì là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tì
Quảng cáo

Nghĩa: [Danh từ] một điểm hoặc một vết xấu trong một vật

ꦏ[Động từ] áp chặt hay dựa một bộ phận của vật này vào vật khác

Từ đồng nghĩa: tựa, dựa, chống

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Em bé tựa đầu vào vai mẹ và ngủ say.

  • Anh ấy dựa lưng vào tường cho đỡ mỏi.

  • Ông em đã già yếu nên đi phải chống gậy.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ಌ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓆉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|൲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𝓡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒆙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|