ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Sạch

Từ đồng nghĩa với sạch là gì? Từ trái nghĩa với sạch là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sạch
Quảng cáo

Nghĩa: ♑tình trạng không có bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét, không bị hoen ố; tình trạng hết tất cả, không còn sót lại chút nào

Từ đồng nghĩa: sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp, nhẵn, sạch sành sanh

Từ trái nghĩa: ඣbẩn, dơ, dơ dáy, bẩn thỉu, hôi thối, lấm lem, bừa bộn, bừa bãi

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Căn phòng mới được lau dọn nên rất sạch sẽ.

  • Em luôn sắp xếp đồ đạc trong phòng thật gọn gàng.

  • Phòng của chị gái em luôn luôn gọn gàng, ngăn nắp.

  • Đồ ăn trong tủ lạnh đã hết nhẵn.

  • Tài sản trong nhà đã bị mất sạch sành sanh.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Nước sông bẩn vì ô nhiễm.

  • Chiếc áo của tớ bị vì dính bùn đất.

  • Sàn nhà thật dơ dáy.

  • Lũ chuột rất bẩn thỉu.

  • Ở bãi rác luôn bốc mùi hôi thối.

  • Bàn tay cậu bé lấm lem bùn đất.

  • Nhà cửa bừa bộn do đã lâu không được quét dọn.

  • Sách vở vứt bừa bãi trên bàn.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🔥{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🧜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|