ftw bet

Sang

Từ đồng nghĩa với sang là gì? Từ trái nghĩa với sang là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sang
Quảng cáo

Nghĩa: [Tính từ] có nhiều tiền tài 🎐và danh vọng,ꦏ được nhiều người trong giá hội kính trọng; có giá trị cao và đắt tiền

[Động từ] di chuyển đến một nơi khác với nơi mình đang ở và thường là ở bên cạnh (có ranh giới trực tiếp và rõ ràng); chuyển sang một giai đoạn khác trong quáꩲ trình vận động, phát triển; chuyển cho người khác quyền sở hữu

Từ đồng nghĩa: sang trọng, sang nhượng, qua

Từ trái nghĩa: hèn, nghèo hèn

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Hôm nay gia đình tôi ăn tối ở một nhà hàng sang trọng.

  • Cửa hàng này đã được sang nhượng cho chủ mới.

  • Hôm nay em đã giúp một bà cụ qua đường.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Dù sống trong cảnh nghèo hèn, họ vẫn luôn giữ gìn phẩm giá của mình.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|