Rủ rêTừ đồng nghĩa với rủ rê là gì? Từ trái nghĩa với rủ rê là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ rủ rêQuảng cáo
Nghĩa: lôi kéo, thuyết phục người khác làm điều gì đó, thườ🦋ng là những điều xấu hoặc sai trái Từ đồng nghĩa: lôi kéo, xúi giục, xúi bẩy, dụ dỗ Từ trái nghĩa: can ngăn, ngăn cản, cản trở Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|