RắcTừ đồng nghĩa với rắc là gì? Từ trái nghĩa với rắc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ rắcQuảng cáo
Nghĩa: hành động làm cho vật cꦫó dạng hạt nhỏ rơi xuống đều khắp trên một bề mặt Từ đồng nghĩa: gieo, vãi Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|