ftw bet

Rắc

Từ đồng nghĩa với rắc là gì? Từ trái nghĩa với rắc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ rắc
Quảng cáo

Nghĩa: hành động làm cho vật cꦫó dạng hạt nhỏ rơi xuống đều khắp trên một bề mặt

Từ đồng nghĩa: gieo, vãi

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Bác nông dân đang gieo hạt giống xuống ruộng để trồng lúa.

  • Bà em vãi thóc cho gà ăn.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|