ftw bet

Ruộng

Từ đồng nghĩa với ruộng là gì? Từ trái nghĩa với ruộng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ruộng
Quảng cáo

Nghĩa: đất trồng trọt ở ngoài đồng, xuꦿng quanh thường có bờ

Từ đồng nghĩa: đồng

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Bà em vác cuốc ra đồng từ sáng sớm.

  • Cánh đồng lúa chín trải dài bát ngát đến tận chân trời.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|