ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Rán

Từ đồng nghĩa với rán là gì? Từ trái nghĩa với rán là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ rán
Quảng cáo

Nghĩa: làm cho chín thức ăn trong dầu, mỡ đun sôi

Từ đồng nghĩa: chiên

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Em rất thích ăn khoai tây chiên.

  • Mẹ em đang chiên cá trong bếp.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🅺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ღ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𝄹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐭{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|