Nể nangTừ đồng nghĩa với nể nang là gì? Từ trái nghĩa với nể nang là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ nể nangQuảng cáo
Nghĩa: có thái độ tôn trọng một ai đó đ🥀ến mức không dám n♔ói thẳng sự thật, tránh phật ý người đó Từ đồng nghĩa: cả nể, tôn trọng, kính trọng, kính nể Từ trái nghĩa: coi thường, xem nhẹ, khinh miệt, bất kính Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|