Náo độngTừ đồng nghĩa với náo động là gì? Từ trái nghĩa với náo động là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ náo độngQuảng cáo
Nghĩa: biểu thị sự ồn ào, náo loạn do có nhiều việc bất thường xả𝔉y 💎ra Từ đồng nghĩa: náo nhiệt, huyên náo, ồn ào, ầm ĩ Từ trái nghĩa: yên ắng, tĩnh lặng, im lặng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|