ftw bet

Lên

Từ đồng nghĩa với lên là gì? Từ trái nghĩa với lên là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lên
Quảng cáo

Nghĩa: di chuyển đến một vị trí ở phía trên hoặc phía trước; 🐭tăng số lượng hay đạt đến một mức, một cấp cao hơn; phát triển đến chỗ dần hình thành và 𝐆hiện ra cụ thể trên bề mặt hay bên ngoài

Từ đồng nghĩa: nổi, tăng  

Từ trái nghĩa: xuống, chìm, giảm

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Con thuyền nổi trên mặt nước.

  • Nhiệt độ hôm nay tăng cao. 

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Máy bay đã hạ cánh xuống mặt đất.

  • Ngôi làng chìm trong biển nước sau trận lũ lụt.

  • Cửa hàng đồ chơi giảm giá mừng ngày Quốc tế Thiếu nhi.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|