LạcTừ đồng nghĩa với lạc là gì? Từ trái nghĩa với lạc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lạcQuảng cáo
Nghĩa: [Danh từ] cây thuộc họ đậu, 🧜quả mọc cắm xuống đất, hạt dùng để ăn hay ép dầu [Động từ] không theo được đúng đường, đúng hướ🐷ng phải ꦯđi; bị mất đi (có thể chỉ là tạm thời), vì ở đâu đó mà chưa tìm thấy Từ đồng nghĩa: đậu phộng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|