LòngTừ đồng nghĩa với lòng là gì? Từ trái nghĩa với lòng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lòngQuảng cáo
Nghĩa: bụng của con người, thường nói về ý nghĩ, tình cảm. Những bộ phận tr𒁏ong bụng của con vật giết thịt, dùng làm thức ăn. Phần ở giữa hay ở t🐓rong một số vật, có khả năng chứa đựng hay che chở. Từ đồng nghĩa: bụng, dạ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|