ftw bet

Lách

Từ đồng nghĩa với lách là gì? Từ trái nghĩa với lách là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lách
Quảng cáo

Nghĩa: đưa mình qua chỗ chật hẹp hoặc nơi đông đúc một cách khéo léo. Lựa ch🐽iều để khéo léo đưa một vật vào chỗ hẹp

Từ đồng nghĩa: len, len lỏi, luồn, xen, chen

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Những giọt sương len qua các kẽ lá.

  • Cô ấy len lỏi vào đám đông để tìm bạn.

  • Con rắn luồn qua các kẽ đá.

  • Anh ấy xen ngang vào cuộc trò chuyện giữa hai chúng tôi.

  • Mọi người chen nhau vào mua hàng giảm giá

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|