LenTừ đồng nghĩa với len là gì? Từ trái nghĩa với len là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lenQuảng cáo
Nghĩa: [D🧸anh từ] sợi chế ra từ lông một số động vật, thường từ lông cừu, dùng để đan, dệt đồ giữ ấm [Động từ] ജtìm mọi cách để chen, lách qua chỗ ch𓂃ật hẹp hoặc đông người Từ đồng nghĩa: len lỏi, luồn, chen, lách Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|