Góp sứcTừ đồng nghĩa với góp sức là gì? Từ trái nghĩa với góp sức là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ góp sứcQuảng cáo
Nghĩa: tự mình tham gia vào một vào công việc chung Từ đồng nghĩa: hỗ trợ, giúp sức, đóng góp, hợ🐼p༒ tác, cộng tác, hợp sức Từ trái nghĩa: cản trở, ngăn cản, phá hoại, gánh nặng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|