Giấu diếmTừ đồng nghĩa với giấu diếm là gì? Từ trái nghĩa với giấu diếm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ giấu diếmQuảng cáo
Nghĩa: cốജ tình che giấu, không để cho ai biết, thường là việc không tốt Từ đồng nghĩa: giấu, che giấu, che đậy, ngụy trang, ẩn náu Từ trái nghĩa: bộc lộ, công kh💛ai, minh bạch, bày tỏ, tiết lộ, héꦡ lộ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|