Gay gắtTừ đồng nghĩa với gay gắt là gì? Từ trái nghĩa với gay gắt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ gay gắtQuảng cáo
Nghĩa: biểu thị mức độ cao có thể gây khó chịu hoặc căng th🧸ẳng; thไái độ quyết liệt, không khoan nhượng Từ đồng nghĩa: quyết liệt, mạnh mẽ, mãnh liệt, kiên quyết Từ trái nghĩa: nhẹ nhàngღ, đằm thắm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, chần chừ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|