ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Gieo

Từ đồng nghĩa với gieo là gì? Từ trái nghĩa với gieo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ gieo
Quảng cáo

Nghĩa: 🀅rắc hạt giống để cho nảy mầm, lên cây; thả cho thân mình buông xuống, rơi một cách tự do; làm cho nảy sinh, phát triển và lan truyền

Từ đồng nghĩa: rắc, vãi, gieo rắc,lan truyền

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Bác nông dân đang rắc hạt giống xuống ruộng để trồng lúa.

  • Bà em vãi thóc cho gà ăn.

  • Tin đồn thất thiệt gieo rắc sự hoang mang cho mọi người.

  • Dịch bệnh lan truyền với tốc độ rất nhanh.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|⭕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𓆏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|