Ào àoTừ đồng nghĩa với ào ào là gì? Từ trái nghĩa với ào ào là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ào àoQuảng cáo
Nghĩa: mô tả tiếng gió thổi mạnh,🐷 tiếng nư🍷ớc chảy xiết hay tiếng ồn ở chỗ đông người Từ đồng nghĩa: dữ dội, xối xả, dồn dập Từ trái nghĩa: yên tĩnh, lặng thinh, lất phất,🌞 phất 🔴phơ, phân phất Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|