CăngTừ đồng nghĩa với căng là gì? Từ trái nghĩa với căng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ căngQuảng cáo
Nghĩa: ở trạng thái dãn thẳ🍰ng ra đến mức cao nhất, do sức kéo hoặ🌊c do lực ép từ bên trong Đồng nghĩa: trương, giãn nở, phình Trái nghĩa: chùng, hóp, xẹp lép Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|