ftw bet

Trắc nghiệm Unit 20: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success

Đề bài

Câu 1 : _______ tug of war
building
telling
playing
Câu 2 : putting _____ a tent
up 
in
on
Câu 3 : _______ a campfire
dancing
taking
building
Câu 4 : singing _______
stories
songs
card game
Câu 5 : _______ a photo
taking
putting
telling
Câu 6 : dancing around the _______
stories
photo
camfire
Câu 7 : ______ a story
putting
telling
building

Lời giải và đáp án

Câu 1 : _______ tug of war
building
telling
playing
Đáp án
playing
Lời giải chi tiết :

playing tug of war: chơi kéo co

Câu 2 : putting _____ a tent
up 
in
on
Đáp án
up 
Lời giải chi tiết :

putting up a tent: dựng lều

Câu 3 : _______ a campfire
dancing
taking
building
Đáp án
building
Lời giải chi tiết :
dancing (v): nhảy múa taking (v): lấy building (v): xây, nhóm (lửa) 

building a camfire: đốt lửa trại

Câu 4 : singing _______
stories
songs
card game
Đáp án
songs
Lời giải chi tiết :

singing songs: hát những bài hát

Câu 5 : _______ a photo
taking
putting
telling
Đáp án
taking
Lời giải chi tiết :

taking a photo: chụp một tấm ảnh

Câu 6 : dancing around the _______
stories
photo
camfire
Đáp án
camfire
Lời giải chi tiết :
stories (n): câu chuyện (số nhiều)  photo (n): bức ảnh  camfire (n): lửa trại

dancing around the camfire: nhảy múa xung quanh lửa trại

Câu 7 : ______ a story
putting
telling
building
Đáp án
telling
Lời giải chi tiết :

telling a story: kể một câu chuyện

close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|