Trắc nghiệm Unit 10 Từ vựng Tiếng Anh 4 Family and FriendsĐề bài
Câu 1 :
Look and match. 1. 2. 3. 4. 5. 6. A. play badminton B. read comics C. fish D. play volleyball E. play chess F. play basketball Lời giải và đáp án
Câu 1 :
Look and match. 1. 2. 3. 4. 5. 6. A. play badminton B. read comics C. fish D. play volleyball E. play chess F. play basketball Đáp án
1. C. fish
2. A. play badminton
3. D. play volleyball
4. F. play basketball
5. B. read comics
6. E. play chess
Lời giải chi tiết :
1 – C fish (v): câu cá2 – A play badminton: chơi cầu lông3 – D play volleyball: chơi bóng chuyền4 – F play basketball: chơi bóng rổ5 – B read comics: đọc truyện tranh6 – E play chess: chơi cờ
|