ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Touch something up

Nghĩa của cụm động từ Touch something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Touch something up
Quảng cáo

Touch something up

/ tʌʧ ʌp /

Chỉnh sửa qua, tô thêm

Ex: The photo had been touched up.

(Bức ảnh đã bị chỉnh sửa qua rồi.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🔴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𒁏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦏ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|