ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Trigger something off

Nghĩa của cụm động từ Trigger something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Trigger something off
Quảng cáo

Trigger something off

/ ˈtrɪɡər ɒf /

Gây ra việc gì

Ex: Nuts can trigger off a violent allergy.

(Quả hạch có thể gây ra dị ứng rất nghiêm trọng.)

Từ đồng nghĩa

Cause /kɔːz/

(V) Gây ra

Ex: The difficult driving conditions caused several accidents.

(Điều kiện lái xe khó khăn sẽ gây ra nhiều tai nạn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|☂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🉐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|✃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|