ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Turn off

Nghĩa của cụm động từ Turn off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Turn off
Quảng cáo

Turn off 

/ tɜːn ɒf /

  • Rời khỏi con đường đang đi và rẽ sang hướng khác
Ex: She turned off onto a side street.

(Cô ấy rời khỏi con đường và tấp vào lề.)

  • Ngừng hoạt động ( máy móc )
Ex: The heater turns off automatically at 9.30.

(Máy sưởi sẽ tự ngừng hoạt động vào lúc 9 giờ 30 phút.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|⛦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|✱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦦ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|