ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Turn somebody away

Nghĩa của cụm động từ Turn somebody away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Turn somebody away
Quảng cáo

Turn somebody away

/ tɜːn əˈweɪ /

  • Không cho phép ai đi qua một nơi nào đó
Ex: They turned us away at the entrance because we didn't have tickets.

(Họ không cho chúng tôi qua cổng vào vì chúng tôi không có vé.)

  • Từ chối không giúp đỡ cho ai
Ex: They had nowhere to stay so I couldn’t just turn them away.

(Họ không còn nơi nào để ở lại nên tôi cũng không thể từ chối họ được.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𝔍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🦹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|