ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Throw something together

Nghĩa của cụm động từ Throw something together Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Throw something together
Quảng cáo

Throw something together

/ θrəʊ təˈɡɛðə/

Làm xong việc gì rất nhanh mà không có sự chuẩn bị kỹ

Ex: I had to throw dinner together before my children came back home.

(Tôi đã phải làm xong bữa tối thật nhanh trước khi lũ trẻ trở về.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🅘{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ౠ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|๊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒆙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|