ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Tidy something up

Nghĩa của cụm động từ Tidy something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tidy something up
Quảng cáo

Tidy something up

/ˈtaɪdi ʌp/

  • Hoàn thành các chi tiết cuối cùng của một bài viết, công việc
Ex: My lecture still needs tidying up.

(Bài luận văn của tớ vẫn cần phải hoàn thiện thêm chút nữa.)

  • Đảm bảo việc gì được xử lý ổn thỏa
Ex: He had to go to Boston to tidy up his brother’s affairs.

(Ông ấy phải đến Boston để đảm bảo việc hậu sự của người anh trai ổn thỏa.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🥀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𓆉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|൲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|