Tidy something upNghĩa của cụm động từ Tidy something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tidy something upQuảng cáo
Tidy something up
/ˈtaɪdi ʌp/
(Bài luận văn của tớ vẫn cần phải hoàn thiện thêm chút nữa.)
(Ông ấy phải đến Boston để đảm bảo việc hậu sự của người anh trai ổn thỏa.)
Quảng cáo
|