ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Throw somebody/something out

Nghĩa của cụm động từ Throw somebody/something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Throw somebody/something out
Quảng cáo

Throw somebody/something out

/ θrəʊ aʊt /

  • Vứt bỏ cái gì
Ex: Much of the food that stores throw out is still edible.

(Phần lớn thực phẩm các nhà hàng bỏ đi vẫn còn có thể ăn được.)

  • Bác bỏ cái gì
Ex: The case was thrown out by the courts due to lack of evidence.

(Vụ kiện đã bị tòa bác bỏ vì thiếu bằng chứng.)

  • Đuổi ai đó ra khỏi trường, tổ chức
Ex: She was thrown out of college after she was caught using drugs.

(Cô ta bị đuổi khỏi trường đại học sau khi bị phát hiện dùng ma túy.)

Từ đồng nghĩa

Discard /dɪˈskɑːd/

(V) Vứt bỏ

Ex: He makes toys from things people discard.

(Cậu bé đã lấy những thứ người ta bỏ đi để làm đồ chơi.)

Reject /rɪˈdʒekt/

(V) Bác bỏ

Ex: The appeal was rejected by the court.

(Đơn kháng cáo đã bị bác bỏ bởi tòa án.)

Expel /ɪkˈspel/

(V) Đuổi ai khỏi một tổ chức, đất nước

Ex: My brother was expelled from school for bad behaviour.

(Em trai tôi bị đuổi học vì có hành vi xấu.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𓃲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💝{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ಌ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ও{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🎶{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|