ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Stand out

Nghĩa của cụm động từ stand out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stand out
Quảng cáo

Stand out 

/stænd aʊt/ 

Nổi bật, dễ thấy, đáng chú ý

🎀Ex: Her red dress made her stand out in the crowd.

(Chiếc váy đỏ khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.) 

Từ đồng nghĩa
  • Shine /ʃaɪn/ 

(v): Tỏa sáng, nổi bật

🍒Ex: Her performance on stage made her shine among the other actors.

(Màn trình diễn của cô ấy trên sân khấu khiến cô ấy tỏa sáng giữa các diễn viên khác.) 

  • Distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ 

(v): Phân biệt, làm nổi bật

ꦡEx: His unique style of painting distinguishes him as an artist.

(Phong cách vẽ độc đáo của anh ấy làm nổi bật anh ấy như một nghệ sĩ.)

Từ trái nghĩa

Blend in /blɛnd ɪn/ 

(v): Hoà nhập, hòa mình

𝕴Ex: He tried to blend in with the crowd and not stand out.

(Anh ấy cố gắng hòa nhập với đám đông và không nổi bật.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓆏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💝{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦑ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🔜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|