ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Stand up

Nghĩa của cụm động từ Stand up . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stand up
Quảng cáo

Stand up 

/stænd ʌp/

Đứng dậy

Ex: Please stand up when the national anthem is played.

(Vui lòng đứng dậy khi quốc ca được phát.)         

Từ đồng nghĩa

Rise /raɪz/

(v): Đứng dậy Ex: The audience rose to their feet to applaud the performance.

(Khán giả đứng dậy để vỗ tay cho màn trình diễn.)

Từ trái nghĩa

Sit down /sɪt daʊn/

(v): Ngồi xuống Ex: Please sit down, the meeting is about to start.

(Xin hãy ngồi xuống, cuộc họp sắp bắt đầu.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🎶{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒊎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ജ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|