ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Shut off

Nghĩa của cụm động từ Shut off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Shut off
Quảng cáo

Shut off 

/ʃʌt ɒf/

Tắt đi, ngắt kết nối

Ex: Don't forget to shut off the lights before leaving the house.

(Đừng quên tắt đèn trước khi ra khỏi nhà.)         

Turn off /tɜrn ɒf/

(v): Tắt đi  Ex: Please remember to turn off your cell phone during the movie.

(Vui lòng nhớ tắt điện thoại di động trong suốt bộ phim.)

Từ trái nghĩa

Turn on  /tɜrn ɒn/

(v): Bật lên Ex: When you enter the room, remember to turn on the lights.

(Khi bạn vào phòng, hãy nhớ bật đèn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🥀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦉ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ဣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|