ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Sit about

Nghĩa của cụm động từ Sit about. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sit about
Quảng cáo

Sit about 

/sɪt əˈbaʊt/

Ngồi không làm gì, lười biếng

Ex: Instead of sitting about all day, let's go for a walk.

(Thay vì ngồi lười biếng cả ngày, chúng ta hãy đi dạo một chút.)         

Từ đồng nghĩa

Idle /ˈaɪdl/

(v): Lười biếng Ex: The workers were sitting about instead of working.

(Các công nhân đang lười biếng thay vì làm việc.)

Từ trái nghĩa

Act /ækt/

(v): Hành động Ex: Instead of sitting about, let's do something productive.

(Thay vì lười biếng, hãy làm điều gì đó có ích.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🔜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🥀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦛ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𝔍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|