ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Rush in

Nghĩa của cụm động từ Rush in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rush in
Quảng cáo

Rush in

/ rʌʃ ɪn /

Làm, quyết định việc gì rất nhanh mà không suy nghĩ

Ex: He rushed in leaving the party.

(Anh ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦬ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦦ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𓆏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|꧋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ไ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|