ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Run over something

Nghĩa của cụm động từ Run over something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run over something
Quảng cáo

Run over something

/ rʌn ˈəʊvə /

Nhìn nhanh qua, nhìn qua một lượt cái gì

Ex: They ran over the list to make sure there were no mistakes.

(Họ nhìn qua danh sách một lượt để chắc chắn không có lỗi sai nào.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ღ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🅰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦰ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|