ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Run with something

Nghĩa của cụm động từ Run with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run with something
Quảng cáo

Run with something

/ rʌn wɪð /

Bắt đầu sử dụng và phát triển thêm cái gì

Ex: The Japanese took that technology and ran with it.

(Người Nhật đã lấy công nghệ đó về để sử dụng và phát triển thêm.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦓ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦐ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꩲ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|